Home
Ad-Free Teacher/Student
Tests
Log In
Your Tests
Take a User Test
Create a User Test
Our Tests
Grade Levels
6th Grade
7th Grade
8th Grade
Freshman
Sophomore
Junior
Senior
AP Senior
VocabTest.com Material
Based on Words From:
1) Vocabulary Workshop®
Level A
Level B
Level C
Level D
Level E
Level F
Level G
Level H
2) Vocabulary Power Plus®
Book One
Book Two
Book Three
Book Four
3) Wordly Wise 3000®
Book 5
Book 6
Book 7
Book 8
Book 9
Book 10
Book 11
Book 12
Theme1@English6_ISW Crossword
Down
:
1) tầng hầm
3) tiền lì xì
5) phòng thể dục
7) làm các món ăn
8) nhìn, xem
9) công trường
11) chính quyền
12) nấu bữa sáng
14) mua
15) cửa hàng
16) thức ăn đặc biệt
17) làm sạch nhà tắm
22) Dọn dẹp phòng ngủ
23) khách sạn
28) sàn nhà
30) sân bay
32) cục kẹo
36) đến thăm
39) mặc
Across
:
2) nấu bữa trưa
4) nhà để xe
6) nhận được
10) đi mua sắm
13) ăn
18) giặt đồ
19) trang trí
20) văn phòng
21) Công ty
24) bắn pháo hoa
25) đồn cảnh sát
26) ban công
27) căn hộ, chung cư
28) sàn nhà
29) quần áo truyền thống
31) dọn bếp
33) nhà máy
34) diễu hành
35) sân
37) chơi
38) quà tặng
40) nấu bữa tối
Create your own Crossword Puzzle for Free!
Show Errors as I Type