Home
Ad-Free Teacher/Student
Tests
Log In
Your Tests
Take a User Test
Create a User Test
Our Tests
Grade Levels
6th Grade
7th Grade
8th Grade
Freshman
Sophomore
Junior
Senior
AP Senior
VocabTest.com Material
Based on Words From:
1) Vocabulary Workshop®
Level A
Level B
Level C
Level D
Level E
Level F
Level G
Level H
2) Vocabulary Power Plus®
Book One
Book Two
Book Three
Book Four
3) Wordly Wise 3000®
Book 5
Book 6
Book 7
Book 8
Book 9
Book 10
Book 11
Book 12
Advanced practice test 23 glossary Crossword
Down
:
2) đang găp nguy hiểm
3) đang không có tâm trạng làm gì đó
4) có được lợi thế hơn so với ai / cái gì
6) cẩn thận lắng nghe ai đó
7) bằng cách sử dụng
8) cố gắng rất nhiều
9) có hiệu lực
13) ảnh hưởng xấu, tác động bất lợi
14) khiến bạn thấy không vui/ không thích
15) nhận thức được cái gì
17) khi đối mặt với cái gì
18) người thân nhất của anh ấy
21) hãy để tôi giải toả không khí căng thằng này
Across
:
1) luôn sẵn sàng giúp đỡ khi cần thiết
3) tốc độ chậm
5) trên thực tế
10) thuộc nhóm thiểu số
11) bất thường
12) từ chức
16) một chuyên gia giỏi chuyên môn về cái gì
19) theo sự lựa chọn
20) tại thời điểm đinh làm gì
22) không coi trọng cái gì/ coi thường cái gì
23) báo thù ai
24) kiên quyết làm gì
25) bận rộn như một chú ong
26) tạo điều kiện cho ai làm gì
27) di truyền trong gia đình
28) dừng làm việc gì ( thường là kết thuc một ngày làm việc)
29) khoe khoang về điều gì
30) nghi ngờ cái gì
Create your own Crossword Puzzle for Free!
Show Errors as I Type