Home
Ad-Free Teacher/Student
Tests
Log In
Your Tests
Take a User Test
Create a User Test
Our Tests
Grade Levels
6th Grade
7th Grade
8th Grade
Freshman
Sophomore
Junior
Senior
AP Senior
VocabTest.com Material
Based on Words From:
1) Vocabulary Workshop®
Level A
Level B
Level C
Level D
Level E
Level F
Level G
Level H
2) Vocabulary Power Plus®
Book One
Book Two
Book Three
Book Four
3) Wordly Wise 3000®
Book 5
Book 6
Book 7
Book 8
Book 9
Book 10
Book 11
Book 12
Level 4-Unit 2-At the clothing store Crossword
Down
:
1) váy liền
2) mặc
3) đổi
4) giày đi mưa
6) áo len thun
8) áo dài tay
9) túi (ao, quần...)
10) tìm kiếm
11) len
13) chiến thắng
14) thiết kế
17) người bán hàng
20) đồng phục trường
23) phòng thay đồ
24) áo gió
26) quần thể thao
27) bảo vệ
29) gây quỹ
31) quan trọng
32) chật
33) áo choàng
37) chân váy
39) áo thun cộc tay
41) áo len dài tay
44) bộ vest
Across
:
5) đắt
7) áo khoác
12) trang trọng
15) buổi diễn ảo thuật
16) quần yếm
18) kích cỡ
19) thời tiết
20) cổng trường
21) hoàn tiền
22) tiệc mừng tốt nghiệp
25) quần bò
28) chỗ cung cấp nước
30) áo mưa
34) nhẹ
35) phòng để đồ, kho
36) áo sơ mi
38) mũ
40) quần
42) tay áo, tà áo
43) quần đùi
44) đường chỉ
45) ấm áp
46) cà vạt
47) chất cốt-tông
48) cái gương
Create your own Crossword Puzzle for Free!
Show Errors as I Type