Home
Ad-Free Teacher/Student
Tests
Log In
Your Tests
Take a User Test
Create a User Test
Our Tests
Grade Levels
6th Grade
7th Grade
8th Grade
Freshman
Sophomore
Junior
Senior
AP Senior
VocabTest.com Material
Based on Words From:
1) Vocabulary Workshop®
Level A
Level B
Level C
Level D
Level E
Level F
Level G
Level H
2) Vocabulary Power Plus®
Book One
Book Two
Book Three
Book Four
3) Wordly Wise 3000®
Book 5
Book 6
Book 7
Book 8
Book 9
Book 10
Book 11
Book 12
Level 4-Unit 5- My friends Crossword
Down
:
1) cười
2) cô đơn
3) không thích
4) giải đấu
5) tình bạn
9) bạn bè
11) mối quan hệ
12) giữ liên lạc
14) mời
16) đồng nghiệp
17) hạn nộp
18) tôn trọng
19) thích
21) bạn cùng phòng
23) bạn cùng đội
24) chuẩn bị
25) thói quen
26) chào đón
30) vui, buồn cười
32) tranh luận với
33) ngưỡng mộ
34) tăng
35) đối xử
38) vẫy (tay)
39) bí mật
Across
:
6) trò đùa
7) tưởng tượng
8) sự cho phép
10) khu vực hàng xóm
13) ngại ngùng, xấu hổ
15) có tính cạnh tranh
20) đến
22) sự thông báo
27) chia sẻ
28) vỗ
29) đổ lỗi
31) quan tâm đến
36) buồn
37) đi chơi
38) người chiến thắng
40) giảm
41) đấu đá, cạnh tranh
42) tin đồn
43) bạn cùng lớp
44) cãi nhau, đánh nhau
Create your own Crossword Puzzle for Free!
Show Errors as I Type