Home
Ad-Free Teacher/Student
Tests
Log In
Your Tests
Take a User Test
Create a User Test
Our Tests
Grade Levels
6th Grade
7th Grade
8th Grade
Freshman
Sophomore
Junior
Senior
AP Senior
VocabTest.com Material
Based on Words From:
1) Vocabulary Workshop®
Level A
Level B
Level C
Level D
Level E
Level F
Level G
Level H
2) Vocabulary Power Plus®
Book One
Book Two
Book Three
Book Four
3) Wordly Wise 3000®
Book 5
Book 6
Book 7
Book 8
Book 9
Book 10
Book 11
Book 12
Level 4-Unit 7-In my house Crossword
Down
:
2) ống khói
3) có sẵn nội thất
4) kéo
6) tấm thảm
7) phòng ăn
8) phòng ngủ
11) sân
12) tầm nhìn
15) phòng tắm
16) nhà bếp
19) đến thăm
20) bên ngoài
21) đèn flash
22) tầng gác mái
24) đủ
25) chuẩn bị
28) chuông cửa
32) thuê
33) căn hộ
35) chủ nhà
36) nghỉ ngơi
38) bồn rửa
39) kế hoạch
Across
:
1) ban công
5) hiên, hè trước nhà
9) chỗ bếp lửa
10) vườn
13) phòng khách
14) bụi bặm
17) cửa sổ
18) chất tẩy
23) phòng giặt đồ
26) nơi ở, chỗ trú ngụ
27) phòng học
29) ma
30) cửa
31) nhà để ô tô
34) trang bị, lắp đặt
37) ở vị trí
38) tách biệt, chia ra
40) nấu ăn
41) trang trí
42) mái nhà
43) bảo vệ
Create your own Crossword Puzzle for Free!
Show Errors as I Type