TOEIC 14/07 Huyn Crossword
Down:
2) khoe khoang4) bổ nhiệm/ được bổ nhiệm5) ngân sách/ dự toán6) = occasionally = sometimes8) = catch up with10) mục tiêu12) = properly = correctly13) = produce = manufacture => máy phát điện17) tập hợp18) = equivalent= corresponding19) 1 lúc nào đó trong tương lai gần21) làm phức tạp 25) = equivalence (sự tương ứng)/ letter, note26) phân phối (hàng hóa, giấy tờ, văn bản,...)29) nối, vừa vặn/ 1 cặp ăn ý32) khả thi35) = evaluate= judge |
Across:
1) phong phú3) = continuously = repeatedly7) đúng hạn, đúng lịch/ tiếp tục giữ vững, tập trung (mục tiêu, định hướng đề ra)9) behavior/ thực hiện 11) gọi, mời đến nơi nào đó14) = tăng lương (wage/ salary)15) ứng cử viên16) đạt tiêu chuẩn20) xuyên suốt (từ đầu đến cuối)22) respect, admire >< underestimate23) = rectify = correct 24) thư được đảm bảo27) n1 giấy chứng nhận/ n2 phẩm chất năng lực28) = be given a task to do sth30) nhìn chung thì31) it's a surprising/ strange that33) sức chứa34) hóa đơn, biên nhận => người nhận36) thuyết trình37) = object = oppose38) = achievement = success39) dịch vụ chuyển phát nhanh40) = specialized knowledge 41) sự đi kèm, đi theo (1 hành động trước đó)/ tiếp tục42) tiểu sử/ ghi chép lại thông tin chi tiết43) thiểu số, không đáng kể44) nhỏ gọn, đem đi đem lại dễ dàng |
 |
 |
|