TOEIC 16/07 Huyn Crossword
Down:
1) = know, understand2) tiền công (hàng giờ, hàng ngày) - tiền lương (cố định hàng tháng)3) thỏa đáng, thích đáng4) an increase in salary/ move up6) sự cam kết, đảm bảo7) trợ cấp, lương hưu8) được trao, ban cho/ được đảm bảo bất di bất dịch10) = clearly12) tăng dần từng chút, bước 115) n: lợi ích/ trợ cấp
v: take advantage of (lợi dụng, tận dụng)19) đi sau, theo sau21) chỉ trích, phê phán |
Across:
5) linh hoạt9) phi thường, đặc biệt11) thừa nhận, công nhận, ghi nhận13) nền tảng, cơ sở14) = excellence = high quality: phẩm chất đáng được tuyên dương16) chi trả/ đền bù, bồi thường17) khéo léo, tinh tế18) trong khi, ngược lại20) có ích/ có năng suất22) đủ điều điện tham gia/ đủ tiêu chuẩn23) thăng tiến trong công việc/ hỗ trợ, quảng bá24) = add = donate = give25) nghỉ việc, thôi việc/ rút khỏi26) = depend on = rely on |
 |
 |
|